Có 2 kết quả:
別字 biệt tự • 別緒 biệt tự
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ chữ viết sai (vì hình âm tương tự với “chính tự” 正字). § Cũng gọi là “bạch tự” 白字.
2. Tên khác với tên chính gốc (bổn danh 本名). § Cũng như “biệt hiệu” 別號, “biệt danh” 別名.
2. Tên khác với tên chính gốc (bổn danh 本名). § Cũng như “biệt hiệu” 別號, “biệt danh” 別名.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên khác, như Biệt hiệu 別號.